Có 2 kết quả:
二氧化鈦 èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ • 二氧化钛 èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ
èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
titanium dioxide
Bình luận 0
èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
titanium dioxide
Bình luận 0