Có 2 kết quả:

二氧化鈦 èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ二氧化钛 èr yǎng huà tài ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

titanium dioxide

Từ điển Trung-Anh

titanium dioxide